Khi mua đàn piano cơ chúng ta thường nhờ người quen, người có kinh nghiệm đi chọn đàn cùng. Vậy tại sao chúng ta không tự tìm hiểu chúng. Hôm nay, Tiến Thành Music chia sẻ đến bạn thông tin về nơi sản xuất đàn piano của hãng Yamaha qua đó biết rõ hơn về dòng đàn nổi tiếng này từ đó đưa ra lựa chọn mua đàn piano Yamaha một cách phù hợp nhất.
<<< Link chọn đàn piano tại kho giá gốc, giá chỉ từ 6 triệu/ cây >>>
Đàn piano Yamaha được sản xuất tại đâu?
Piano Yamaha trên thế giới được sản xuất tại 6 địa điểm sau:
1. Hamamatsu, Nhật Bản
2. Nam Haven, Michigan
3. Thomaston, Georgia, Mỹ
4. Thủ đô Jakarta của Indonesia
5. Đào Viên, Đài Loan
6. Hàng Châu, Trung Quốc
Số thứ tự | Hãng | Năm sản xuất | Số Sê-ri | Nơi đặt nhà máy |
---|---|---|---|---|
1 | Yamaha | 1999 | J1600001 | Jakarta, Indonesia |
2 | Yamaha | 2000 | J1700559 | Jakarta, Indonesia |
3 | Yamaha | 2001 | J1802250 | Jakarta, Indonesia |
4 | Yamaha | 2002 | J1904634 | Jakarta, Indonesia |
5 | Yamaha | 2003 | J2008354 | Jakarta, Indonesia |
6 | Yamaha | 2004 | J2109546 | Jakarta, Indonesia |
7 | Yamaha | 2005 | J2212096 | Jakarta, Indonesia |
8 | Yamaha | 2006 | J2317402 | Jakarta, Indonesia |
9 | Yamaha | 2007 | J2422310 | Jakarta, Indonesia |
10 | Yamaha | 2008 | J2526623 | Jakarta, Indonesia |
Số thứ tự | Hãng | Năm sản xuất | Số Sê-ri | Nơi đặt nhà máy |
---|---|---|---|---|
11 | Yamaha | 2009 | J2631503 | Jakarta, Indonesia |
12 | Yamaha | 2010 | J2733874 | Jakarta, Indonesia |
13 | Yamaha | 2011 | J2837851 | Jakarta, Indonesia |
14 | Yamaha | 2012 | J2942840 | Jakarta, Indonesia |
15 | Yamaha | 1974 | U101000 | Michigan, USA |
16 | Yamaha | 1975 | U102000 | Michigan, USA |
17 | Yamaha | 1976 | U107000 | Michigan, USA |
18 | Yamaha | 1977 | U110000 | Michigan, USA |
19 | Yamaha | 1978 | U117000 | Michigan, USA |
20 | Yamaha | 1979 | U124000 | Michigan, USA |
Số thứ tự | Hãng | Năm sản xuất | Số Sê-ri | Nơi đặt nhà máy |
---|---|---|---|---|
21 | Yamaha | 1980 | U132000 | Michigan, USA |
22 | Yamaha | 1981 | U141000 | Michigan, USA |
23 | Yamaha | 1982 | U150000 | Michigan, USA |
24 | Yamaha | 1983 | U160000 | Michigan, USA |
25 | Yamaha | 1984 | U167000 | Michigan, USA |
26 | Yamaha | 1985 | U174000 | Michigan, USA |
27 | Yamaha | 1986 | U186000 | Michigan, USA |
28 | Yamaha | 2004 | YT277800 | Taoyuan, Taiwan |
29 | Yamaha | 2005 | YT281000 | Taoyuan, Taiwan |
30 | Yamaha | 2006 | YT285000 | Taoyuan, Taiwan |
Số thứ tự | Hãng | Năm sản xuất | Số Sê-ri | Nơi đặt nhà máy |
---|---|---|---|---|
31 | Yamaha | 2004 | H0004000 | Hangzhou, China |
32 | Yamaha | 2005 | H0004900 | Hangzhou, China |
33 | Yamaha | 2006 | H0010900 | Hangzhou, China |
34 | Yamaha | 2007 | H0020700 | Hangzhou, China |
35 | Yamaha | 2008 | H0039900 | Hangzhou, China |
36 | Yamaha | 2009 | H0071498 | Hangzhou, China |
37 | Yamaha | 2010 | H0105429 | Hangzhou, China |
<<< Link tất tần tật ngày/ tháng/ năm và nơi sản xuất đàn piano cơ Yamaha >>>
<<< Link tham khảo các mẫu đàn piano cơ và đàn piano điện Yamaha giá gốc tại kho >>>
Những Showroom bán đàn Piano tại Hà Nội của hệ thống Nhạc Cụ Tiến Thành
Showroom 1:
Địa chỉ: 208 Phố Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
LH: 0972.420.718
Showroom 2:
Địa chỉ: 68 Cao Lỗ, Đông Anh, Hà Nội
LH: 0966.886.208
Showroom 3:
96 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
LH: 0974.250.739
Tin liên quan:
- Đàn piano cơ Yamaha năm sản xuất?
- Đàn piano cơ Yamaha sản xuất ở nước nào?
- Check năm sản xuất đàn piano yamaha
- Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha